STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.007988 | Điều chỉnh GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
52 | 1.007989 | Gia hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
53 | 1.007990 | Cấp lại GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
54 | 2.000632.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
55 | 2.001960.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở gióa dục nghề nghiệp công lập (Thẩm quyền: Cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập) | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
56 | 2.001960.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương tình đào tạo trình độ cáo đăng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục và cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
57 | 1.000584.000.00.00.H56 | Miễn nhiệm Chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
58 | 1.000570.000.00.00.H56 | Cách chức Chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
59 | 1.000602.000.00.00.H56 | Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | |
60 | 1.006594 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
61 | 1.006600 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
62 | 1.006604 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận ATTP) (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
63 | 1.006615 | Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
64 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại Cơ sở trợ giúp xã hội thuộc UBND cấp huyện quản lý. | Lĩnh vực: Trẻ em | |
65 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em. | Lĩnh vực: Trẻ em | |
66 | 2.000181.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
67 | 2.000162.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
68 | 2.000150.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
69 | 2.000633.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
70 | 2.000629.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
71 | 1.001279.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
72 | 2.000620.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
73 | 2.000615.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
74 | 2.001240.000.00.00.H56 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
75 | 2.001927.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại | |